雨水 yǔshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vũ thuỷ】

Đọc nhanh: 雨水 (vũ thuỷ). Ý nghĩa là: nước mưa, tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2). Ví dụ : - 雨水调和 nước mưa điều hoà. - 雨水足庄稼长得好。 nước mưa dồi dào, mùa màng xanh tốt.

Ý Nghĩa của "雨水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

雨水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước mưa

由降雨而来的水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 调和 tiáohé

    - nước mưa điều hoà

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde hǎo

    - nước mưa dồi dào, mùa màng xanh tốt.

✪ 2. tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2)

二十四节气之一,在2月18,19或20日参看〖节气〗、〖二十四节气〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨水

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 雨水 yǔshuǐ qín

    - Mùa hè mưa nhiều.

  • volume volume

    - 今春 jīnchūn 雨水 yǔshuǐ duō shāng hǎo

    - mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 之后 zhīhòu 山水 shānshuǐ 倾泻 qīngxiè 下来 xiàlai 汇成 huìchéng le 奔腾 bēnténg de 急流 jíliú

    - sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.

  • volume volume

    - 檐槽 yáncáo 雨水 yǔshuǐ cóng 房顶 fángdǐng 排走 páizǒu de 水槽 shuǐcáo 装在 zhuāngzài 屋檐 wūyán biān huò 檐下 yánxià

    - Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."

  • volume volume

    - 今年 jīnnián chūn shàng 雨水 yǔshuǐ duō

    - mùa xuân năm nay mưa nhiều.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 大雨 dàyǔ 地里 dìlǐ 水汪汪 shuǐwāngwāng de

    - trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 雨水 yǔshuǐ hěn 均匀 jūnyún

    - Năm nay, mưa rất đều đặn.

  • volume volume

    - qián 一向 yíxiàng 雨水 yǔshuǐ duō ( 指较 zhǐjiào zǎo de 一段 yīduàn 时期 shíqī )

    - thời gian qua mưa nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao