Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 原先 yuánxiān

    Ban Đầu

    right
  • 原则 yuánzé

    Nguyên Tắc

    right
  • 缘故 yuángù

    Nguyên Do, Duyên Cớ

    right
  • 远处 yuǎn chù

    Ở Xa, Viễn Xứ, Nơi Xa

    right
  • 怨 yuàn

    Trách Móc, Oán Trách

    right
  • 愿 yuàn

    Nguyện Vọng, Mong Muốn, Mong Ước

    right
  • 愿望 yuànwàng

    Nguyện Vọng

    right
  • 约束 yuēshù

    Bó Buộc

    right
  • 月饼 yuèbing

    Bánh Trung Thu

    right
  • 月球 yuèqiú

    Mặt Trăng, Nguyệt Cầu

    right
  • 岳 yuè

    Núi Cao, Núi Lớn

    right
  • 阅览室 yuèlǎn shì

    Phòng Đọc, Phòng Đọc Sách

    right
  • 运 yùn

    Vận Tải, Vận Chuyển, Chuyên Chở

    right
  • 运气 yùnqì

    Vận May

    right
  • 运输 yùnshū

    Vận Tải

    right
  • 运行 yùnxíng

    Vận Hành

    right
  • 运用 yùnyòng

    Vận Dụng

    right
  • 晕 yùn

    Choáng Váng, Chóng Mặt, Say

    right
  • 灾 zāi

    Tai Hoạ, Thảm Họa, Tai Nạn

    right
  • 灾害 zāihài

    Thiên Tai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org