元旦 yuándàn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên đán】

Đọc nhanh: 元旦 (nguyên đán). Ý nghĩa là: Tết dương lịch; Tết Tây. Ví dụ : - 我们在元旦庆祝新年。 Chúng tôi ăn mừng năm mới vào Tết Tây.. - 我给朋友发了元旦祝福。 Tôi đã gửi lời chúc Tết Tây tới bạn bè.. - 我们俩计划在元旦旅行。 Hai chúng tôi định đi du lịch vào Tết Tây.

Ý Nghĩa của "元旦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

元旦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tết dương lịch; Tết Tây

新年的第一天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 元旦 yuándàn 庆祝 qìngzhù 新年 xīnnián

    - Chúng tôi ăn mừng năm mới vào Tết Tây.

  • volume volume

    - gěi 朋友 péngyou 发了 fāle 元旦 yuándàn 祝福 zhùfú

    - Tôi đã gửi lời chúc Tết Tây tới bạn bè.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 计划 jìhuà zài 元旦 yuándàn 旅行 lǚxíng

    - Hai chúng tôi định đi du lịch vào Tết Tây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元旦

  • volume volume

    - 元旦 yuándàn 特刊 tèkān

    - số đặc san nguyên đán

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 元旦节 yuándànjié 我们 wǒmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi tụ tập vào Tết Dương lịch.

  • volume volume

    - 元旦节 yuándànjié 我们 wǒmen kàn 焰火 yànhuǒ

    - Tết Dương lịch chúng tôi đi xem pháo hoa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 元旦 yuándàn 庆祝 qìngzhù 新年 xīnnián

    - Chúng tôi ăn mừng năm mới vào Tết Tây.

  • volume volume

    - gěi 朋友 péngyou 发了 fāle 元旦 yuándàn 祝福 zhùfú

    - Tôi đã gửi lời chúc Tết Tây tới bạn bè.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 计划 jìhuà zài 元旦 yuándàn 旅行 lǚxíng

    - Hai chúng tôi định đi du lịch vào Tết Tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đán
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AM (日一)
    • Bảng mã:U+65E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao