Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 拥有 yōng yǒu

    Có

    right
  • 勇气 yǒngqì

    Dũng Khí

    right
  • 用户 yònghù

    Người Sử Dụng

    right
  • 用途 yòngtú

    Cách Dùng

    right
  • 优惠 yōuhuì

    Ưu Đãi

    right
  • 优美 yōuměi

    Trang Nhã, Thanh Lịch, Thanh Nhã, Đẹp, Xinh Xắn

    right
  • 优势 yōushì

    Ưu Thế

    right
  • 优先 yōuxiān

    Ưu Tiên

    right
  • 幽默 yōumò

    Hóm Hỉnh, Khôi Hài

    right
  • 悠久 yōujiǔ

    Lâu Đời

    right
  • 尤其 yóuqí

    Đặc Biệt Là, Nhất Là

    right
  • 犹豫 yóuyù

    Do Dự

    right
  • 邮局 yóujú

    Bưu Điện

    right
  • 游览 yóulǎn

    Du Ngoạn, Thưởng Ngoạn

    right
  • 游泳池 yóuyǒngchí

    Hồ Bơi, Bể Bơi

    right
  • 友谊 yǒuyì

    Tình Bạn

    right
  • 有害 yǒuhài

    Tai Hại, Có Hại

    right
  • 有力 yǒulì

    Mạnh Mẽ, Hùng Hồn, Đanh Thép

    right
  • 有利 yǒulì

    Có Lợi

    right
  • 有着 yǒuzhe

    Có, Tồn Tại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org