预订 yùdìng
volume volume

Từ hán việt: 【dự đính】

Đọc nhanh: 预订 (dự đính). Ý nghĩa là: đặt trước; đặt chỗ; đặt mua. Ví dụ : - 我已经预订了明天的机票。 Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.. - 她在餐厅预订了一张桌子。 Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.. - 请通过电话预订座位。 Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.

Ý Nghĩa của "预订" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

预订 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt trước; đặt chỗ; đặt mua

事先订约购买东西。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 预订 yùdìng le 明天 míngtiān de 机票 jīpiào

    - Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.

  • volume volume

    - zài 餐厅 cāntīng 预订 yùdìng le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.

  • volume volume

    - qǐng 通过 tōngguò 电话 diànhuà 预订 yùdìng 座位 zuòwèi

    - Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.

  • volume volume

    - qǐng 尽早 jǐnzǎo 预订 yùdìng 酒店 jiǔdiàn

    - Vui lòng đặt phòng khách sạn sớm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 预订

✪ 1. 预订 + 的 + Danh từ

"预订" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 确认 quèrèn le 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 房间 fángjiān

    - Tôi đã xác nhận phòng mà chúng tôi đã đặt.

  • volume

    - qǐng 查看 chákàn 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 服务 fúwù

    - Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预订

  • volume volume

    - 预订 yùdìng 报纸 bàozhǐ

    - Đặt mua báo.

  • volume volume

    - 豪华 háohuá fáng 万豪 wànháo 商务 shāngwù 大酒店 dàjiǔdiàn 预订 yùdìng

    - Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business

  • volume volume

    - céng 参预 cānyù 这个 zhègè 规划 guīhuà de 制订 zhìdìng 工作 gōngzuò

    - anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này

  • volume volume

    - qǐng 查看 chákàn 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 服务 fúwù

    - Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.

  • volume volume

    - zài 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì 酒店 jiǔdiàn de 预订 yùdìng liàng 剧增 jùzēng

    - Vào mùa du lịch cao điểm, lượng đặt phòng khách sạn tăng mạnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 一周 yīzhōu 预订 yùdìng 酒店 jiǔdiàn

    - Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.

  • volume volume

    - qǐng 通过 tōngguò 电话 diànhuà 预订 yùdìng 座位 zuòwèi

    - Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.

  • volume volume

    - 确认 quèrèn le 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 房间 fángjiān

    - Tôi đã xác nhận phòng mà chúng tôi đã đặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao