预期 yùqī
volume volume

Từ hán việt: 【dự kì】

Đọc nhanh: 预期 (dự kì). Ý nghĩa là: mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi. Ví dụ : - 达到预期的目的。 đạt được mục đích mong muốn

Ý Nghĩa của "预期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

预期 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi

预先期待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 达到 dádào 预期 yùqī de 目的 mùdì

    - đạt được mục đích mong muốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 基本 jīběn 预期 yùqī

    - Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.

  • volume volume

    - 参与 cānyù 人数 rénshù 超过 chāoguò le 预期 yùqī

    - Số người tham gia cao hơn dự kiến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 实现 shíxiàn le 预期 yùqī 盈利 yínglì

    - Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 预计 yùjì 交货 jiāohuò 时间 shíjiān 一个 yígè 星期 xīngqī 左右 zuǒyòu

    - Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 首付 shǒufù 预期 yùqī de yào duō

    - Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.

  • - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle ba 完全 wánquán 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao