嗓子 sǎngzi
volume volume

Từ hán việt: 【tảng tử】

Đọc nhanh: 嗓子 (tảng tử). Ý nghĩa là: họng; cổ họng, giọng; giọng hát; giọng nói. Ví dụ : - 我的嗓子今天有点痛。 Hôm nay cổ họng tôi hơi đau.. - 他嗓子沙哑说不出话。 Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.. - 他的嗓子好像不太舒服。 Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.

Ý Nghĩa của "嗓子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

嗓子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họng; cổ họng

喉咙

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 今天 jīntiān 有点痛 yǒudiǎntòng

    - Hôm nay cổ họng tôi hơi đau.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 好像 hǎoxiàng 不太 bùtài 舒服 shūfú

    - Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. giọng; giọng hát; giọng nói

嗓音:  说话、唱歌等的声音。 (嗓儿) 嗓音

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 非常 fēicháng 清亮 qīngliàng

    - Giọng của cô ấy rất trong trẻo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 嗓子 sǎngzi hěn 好听 hǎotīng

    - Giọng của đứa trẻ nghe rất hay.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 嗓子 với từ khác

✪ 1. 喉咙 vs 嗓子

Giải thích:

"嗓子" có cả ý nghĩa cụ thể và trừu tượng, trong khi "喉咙" chỉ có ý nghĩa cụ thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓子

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 推托 tuītuō 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 怎么 zěnme 不肯 bùkěn chàng

    - cô ấy mượn cớ giọng bị khản mà thoái thác không chịu hát.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao