Đọc nhanh: 沙漠 (sa mạc). Ý nghĩa là: sa mạc; hoang mạc. Ví dụ : - 我们穿越了沙漠。 Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.. - 沙漠里有少量植物。 Trong sa mạc có ít cây cối.. - 沙漠很干燥。 Sa mạc rất khô cằn.
沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa mạc; hoang mạc
地面完全为沙所覆盖,缺乏流水、气候干燥,植物稀少的地区
- 我们 穿越 了 沙漠
- Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沙漠
✪ 1. 沙漠 (+ 的) + Danh từ (地区/面积/气候/危害)
"沙漠" vai trò định ngữ
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 沙漠 的 气候 干燥
- Khí hậu sa mạc rất khô cằn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. (大/辽阔/荒凉) (+ 的) + 沙漠
"沙漠" vai trò trung tâm ngữ
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 辽阔 的 沙漠 让 人 震撼
- Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙漠
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 我们 穿越 了 沙漠
- Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 关于 沙漠 , 曾 有 许多 怪诞 的 传说
- về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
漠›