沙漠 shāmò
volume volume

Từ hán việt: 【sa mạc】

Đọc nhanh: 沙漠 (sa mạc). Ý nghĩa là: sa mạc; hoang mạc. Ví dụ : - 我们穿越了沙漠。 Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.. - 沙漠里有少量植物。 Trong sa mạc có ít cây cối.. - 沙漠很干燥。 Sa mạc rất khô cằn.

Ý Nghĩa của "沙漠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa mạc; hoang mạc

地面完全为沙所覆盖,缺乏流水、气候干燥,植物稀少的地区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 穿越 chuānyuè le 沙漠 shāmò

    - Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò yǒu 少量 shǎoliàng 植物 zhíwù

    - Trong sa mạc có ít cây cối.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò hěn 干燥 gānzào

    - Sa mạc rất khô cằn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沙漠

✪ 1. 沙漠 (+ 的) + Danh từ (地区/面积/气候/危害)

"沙漠" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 沙漠 shāmò de 地区 dìqū hěn 广阔 guǎngkuò

    - Khu vực sa mạc rất rộng lớn.

  • volume

    - 沙漠 shāmò de 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Diện tích sa mạc rất lớn.

  • volume

    - 沙漠 shāmò de 气候 qìhòu 干燥 gānzào

    - Khí hậu sa mạc rất khô cằn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. (大/辽阔/荒凉) (+ 的) + 沙漠

"沙漠" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 荒凉 huāngliáng de 沙漠 shāmò 难以 nányǐ 生存 shēngcún

    - Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.

  • volume

    - 沙漠 shāmò zhōng de 生物 shēngwù shǎo

    - Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.

  • volume

    - 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò ràng rén 震撼 zhènhàn

    - Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙漠

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • volume volume

    - 广漠 guǎngmò de 沙滩 shātān shàng 留着 liúzhe 潮水 cháoshuǐ 退 tuì 落后 luòhòu de 痕迹 hénjì

    - trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 骑骆驼 qíluòtuó 穿越 chuānyuè 沙漠 shāmò

    - Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 穿越 chuānyuè le 沙漠 shāmò

    - Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò zhōng 被困 bèikùn le

    - Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò zhōng de 生物 shēngwù shǎo

    - Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 沙漠 shāmò céng yǒu 许多 xǔduō 怪诞 guàidàn de 传说 chuánshuō

    - về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.

  • volume volume

    - dōu 知道 zhīdào 华盛顿州 huáshèngdùnzhōu yǒu 沙漠 shāmò

    - Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao