融化 rónghuà
volume volume

Từ hán việt: 【dung hoá】

Đọc nhanh: 融化 (dung hoá). Ý nghĩa là: tan; hoà tan; tan chảy; tan ra (băng, tuyết...). Ví dụ : - 河里的冰开始融化了。 Băng trên sông bắt đầu tan chảy.. - 雪没有一点融化的迹象。 Tuyết không có dấu hiệu tan chảy.

Ý Nghĩa của "融化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

融化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tan; hoà tan; tan chảy; tan ra (băng, tuyết...)

(冰,雪等) 变成水也作溶化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河里 hélǐ de bīng 开始 kāishǐ 融化 rónghuà le

    - Băng trên sông bắt đầu tan chảy.

  • volume volume

    - xuě 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 融化 rónghuà de 迹象 jìxiàng

    - Tuyết không có dấu hiệu tan chảy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融化

  • volume volume

    - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ de bīng 开始 kāishǐ 融化 rónghuà le

    - Băng trên sông bắt đầu tan chảy.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài bīng 融化 rónghuà le

    - Một tảng băng đã tan chảy.

  • volume volume

    - 北极 běijí 冰层 bīngcéng 正在 zhèngzài 融化 rónghuà

    - Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng le 积雪 jīxuě dōu méi 机会 jīhuì 融化 rónghuà

    - Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 融入 róngrù 这个 zhègè 文化 wénhuà

    - Họ cần hòa nhập vào nền văn hóa này.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 出来 chūlái le 雪堆 xuěduī ér 慢慢 mànmàn 融化 rónghuà le

    - Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.

  • volume volume

    - xuě 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 融化 rónghuà de 迹象 jìxiàng

    - Tuyết không có dấu hiệu tan chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa