Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 农业 nóngyè

    Nông Nghiệp

    right
  • 浓 nóng

    Nồng, Đậm

    right
  • 女士 nǚshì

    Quí Cô, Quí Bà

    right
  • 女性 nǚxìng

    Phái Nữ, Phụ Nữ, Giới Tính Nữ

    right
  • 暖 nuǎn

    Ấm Ấp, Ấm

    right
  • 偶尔 ǒu ěr

    Thỉnh Thoảng

    right
  • 偶然 ǒurán

    Ngẫu Nhiên

    right
  • 偶像 ǒuxiàng

    Thần Tượng

    right
  • 拍 pāi

    Vỗ

    right
  • 拍摄 pāishè

    Quay Phim, Chụp Ảnh, Chụp Hình

    right
  • 排除 páichú

    Bài Trừ

    right
  • 排队 páiduì

    Xếp Hàng

    right
  • 排球 páiqiú

    Bóng Chuyền

    right
  • 派 pài

    Cử, Phái

    right
  • 盼望 pànwàng

    Trông Đợi, Mong Đợi

    right
  • 旁 páng

    Bên, Cạnh, Ven

    right
  • 陪 péi

    Đi Cùng, Ở Bên Cạnh

    right
  • 培养 péiyǎng

    Nuôi Dưỡng, Hình Thành

    right
  • 赔 péi

    Bồi Thường, Đền

    right
  • 赔偿 péicháng

    Bồi Thường

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org