Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 南极 nánjí

    Nam Cực

    right
  • 难得 nándé

    Khó Có Được

    right
  • 难怪 nánguài

    Chẳng Trách

    right
  • 难看 nánkàn

    Xấu Xí, Không Hay

    right
  • 难以 nányǐ

    Khó Mà, Khó Để

    right
  • 脑袋 nǎodai

    Não

    right
  • 脑子 nǎozi

    Não, Bộ Óc

    right
  • 嫩 nèn

    Mềm, Non

    right
  • 能干 nénggàn

    Được Việc

    right
  • 能量 néngliàng

    Năng Lượng

    right
  • 能源 néngyuán

    Tài Nguyên

    right
  • 年代 niándài

    Thời Đại

    right
  • 年度 niándù

    Năm

    right
  • 年纪 niánjì

    Tuổi Tác

    right
  • 年龄 niánlíng

    Tuổi

    right
  • 念 niàn

    Đọc

    right
  • 宁可 nìngkě

    Thà

    right
  • 牛 niú

    Trâu, Bò

    right
  • 农产品 nóngchǎnpǐn

    Nông Sản, Nông Sản Phẩm, Nông Phẩm

    right
  • 农民 nóngmín

    Nông Dân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org