女士 nǚshì
volume volume

Từ hán việt: 【nữ sĩ】

Đọc nhanh: 女士 (nữ sĩ). Ý nghĩa là: quý bà; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao). Ví dụ : - 这位女士非常友好。 Quý bà này rất thân thiện.. - 女士的演讲非常精彩。 Bài phát biểu của quý bà rất xuất sắc.. - 女士请您这边坐。 Quý bà, xin mời ngồi bên này.

Ý Nghĩa của "女士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

女士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý bà; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)

对妇女的尊称 (现在多用于外交场合)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 非常 fēicháng 友好 yǒuhǎo

    - Quý bà này rất thân thiện.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì de 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Bài phát biểu của quý bà rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì qǐng nín 这边 zhèbiān zuò

    - Quý bà, xin mời ngồi bên này.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 女士 nǚshì shì 我们 wǒmen de xīn 老板 lǎobǎn

    - Quý bà đó là sếp mới của chúng tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士

  • volume volume

    - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

  • volume volume

    - fèng 女士 nǚshì 好美 hǎoměi

    - Bà Phượng rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - bo 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bà Bốc rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - cén 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô Sầm rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 今天 jīntiān 有事 yǒushì méi lái

    - Bà Đại hôm nay có việc nên không đến.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè 女人 nǚrén dōu hěn 绅士 shēnshì

    - Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì qǐng nín 这边 zhèbiān zuò

    - Quý bà, xin mời ngồi bên này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao