Đọc nhanh: 派 (phái). Ý nghĩa là: phái đi; cử đi; điều đi; phân công, phái; trường phái, bánh tart. Ví dụ : - 老板派我去北京。 Sếp cử tôi đi Bắc Kinh.. - 他被派去了。 Anh ta bị điều đi rồi.. - 他是乐观派。 Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
派 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái đi; cử đi; điều đi; phân công
安排或者命令一个人去做一件事情;安排交通工具
- 老板 派 我 去 北京
- Sếp cử tôi đi Bắc Kinh.
- 他 被 派 去 了
- Anh ta bị điều đi rồi.
派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phái; trường phái
想法,观点,风格一样的一些人
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 这个 演员 是 实力派
- Diễn viên này theo phái thực lực.
✪ 2. bánh tart
一种西方人常吃的带馅儿的食品,一般是甜的
- 给 我 一块 派
- Cho tôi một miếng bánh tart.
派 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phe; phe phái
不同想法,观点,风格的人
- 我们 班 分成 两派
- Lớp chúng tôi chia thành hai phe.
- 我 自己 是 一派
- Một mình tôi một phe.
派 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí thế; phong độ
看上去很有气势
- 你 穿 这套 衣服 真派
- Bạn mặc bộ đồ này thật sự rất phong độ.
- 小王 很派
- Tiểu Vương rất phong độ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 派
✪ 1. 派 + Tân ngữ (车/人)
Phái/cử/điều ai (cái gì)
- 派车去 接 领导
- Điều xe đi đón lãnh đạo.
So sánh, Phân biệt 派 với từ khác
✪ 1. 打发 vs 派
"打发" dùng trong văn nói, không thể sử dụng trong dịp trang trọng, "派" dùng trong cả văn nói và văn viết, cũng có thể dùng trong những dịp trang trọng.
Tân ngữ của "打发" có thể là người, cũng có thể là thời gian, ngày tháng, tân ngữ của "派" chỉ có thể là người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他常演 反派 脚
- Anh ấy thường đóng vai phản diện.
- 骑墙派
- phái trung gian.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 他 干吗 不 来 参加 派对 ?
- Tại sao anh ta không đến tham gia tiệc?
- 他们 抓获 了 几名 反动派
- Họ đã bắt được vài tên phản động.
- 他 一直 是 个 很 正派 的 人
- Anh ấy luôn là người chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›