排球 páiqiú
volume volume

Từ hán việt: 【bài cầu】

Đọc nhanh: (bài cầu). Ý nghĩa là: bóng chuyền, quả bóng chuyền. Ví dụ : - 。 Tôi thích đánh bóng chuyền.. - 。 Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.. - 。 Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

Ý Nghĩa của "排球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 排球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 排球 khi là Danh từ

bóng chuyền

一种球类运动,运动员站在很高的网两边用手打球,把球打落到对方场地上就得分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 排球 páiqiú

    - Tôi thích đánh bóng chuyền.

  • volume volume

    - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 排球 páiqiú

    - Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

quả bóng chuyền

这种运动中使用的球

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 排球 páiqiú

    - Cô ấy đã mua một quả bóng chuyền.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè xīn de 排球 páiqiú

    - Chúng tôi cần một quả bóng chuyền mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 排球 páiqiú shì 他们 tāmen de

    - Quả bóng chuyền này là của họ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球

  • volume volume

    - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 排球 páiqiú

    - Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • volume volume

    - duì 排球 páiqiú 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 排球 páiqiú shì 他们 tāmen de

    - Quả bóng chuyền này là của họ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè xīn de 排球 páiqiú

    - Chúng tôi cần một quả bóng chuyền mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 排球

Hình ảnh minh họa cho từ 排球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao