排球 páiqiú
volume volume

Từ hán việt: 【bài cầu】

Đọc nhanh: 排球 (bài cầu). Ý nghĩa là: bóng chuyền, quả bóng chuyền. Ví dụ : - 我喜欢打排球。 Tôi thích đánh bóng chuyền.. - 他打排球打得很好。 Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.. - 我们在海边打排球。 Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

Ý Nghĩa của "排球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóng chuyền

一种球类运动,运动员站在很高的网两边用手打球,把球打落到对方场地上就得分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 排球 páiqiú

    - Tôi thích đánh bóng chuyền.

  • volume volume

    - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 排球 páiqiú

    - Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quả bóng chuyền

这种运动中使用的球

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 排球 páiqiú

    - Cô ấy đã mua một quả bóng chuyền.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè xīn de 排球 páiqiú

    - Chúng tôi cần một quả bóng chuyền mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 排球 páiqiú shì 他们 tāmen de

    - Quả bóng chuyền này là của họ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球

  • volume volume

    - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 排球 páiqiú

    - Chúng tôi chơi bóng chuyền ở bãi biển.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • volume volume

    - duì 排球 páiqiú 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 排球 páiqiú shì 他们 tāmen de

    - Quả bóng chuyền này là của họ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè xīn de 排球 páiqiú

    - Chúng tôi cần một quả bóng chuyền mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao