Đọc nhanh: 南极 (nam cực). Ý nghĩa là: nam cực, nam từ cực; ký hiệu: S. Ví dụ : - 到南极去探险 đi thám hiểm Nam Cực
✪ 1. nam cực
地轴的南端,南半球的顶点
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
✪ 2. nam từ cực; ký hiệu: S
南磁极, 用S来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
极›