Đọc nhanh: 农产品 (nông sản phẩm). Ý nghĩa là: nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...). Ví dụ : - 用工业品换取农产品。 dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.. - 预购农产品。 đặt mua hàng nông sản
农产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...)
农业中生产的物品,如稻子、小麦、高粱、棉花、烟叶、甘蔗等
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 预购 农产品
- đặt mua hàng nông sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 预购 农产品
- đặt mua hàng nông sản
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
农›
品›