nèn
volume volume

Từ hán việt: 【nộn】

Đọc nhanh: (nộn). Ý nghĩa là: non; non nớt; mới nhú, mềm, nhạt; lợt (màu). Ví dụ : - 嫩叶刚刚长出来。 Lá non vừa mới mọc ra.. - 嫩果挂在树枝头。 Quả non treo trên cành cây.. - 这肉片炒得很嫩。 Miếng thịt này xào mềm quá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. non; non nớt; mới nhú

初生而柔弱;娇嫩 (跟''老''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫩叶 nènyè 刚刚 gānggang zhǎng 出来 chūlái

    - Lá non vừa mới mọc ra.

  • volume volume

    - 嫩果 nènguǒ guà zài 树枝 shùzhī tóu

    - Quả non treo trên cành cây.

✪ 2. mềm

指某些食物烹调时间短,容易咀嚼

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 肉片 ròupiàn 炒得 chǎodé hěn nèn

    - Miếng thịt này xào mềm quá.

  • volume volume

    - 豆腐 dòufǔ zhǔ 特别 tèbié nèn

    - Đậu phụ nấu rất mềm.

✪ 3. nhạt; lợt (màu)

(某些颜色) 浅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 嫩粉 nènfěn de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 嫩黄 nènhuáng de 花朵 huāduǒ zhēn 好看 hǎokàn

    - Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - nèn lán de 天空 tiānkōng 格外 géwài měi

    - Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. non nớt; ít kinh nghiệm; chưa lão luyện

阅历浅; 不老练

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì hái 太嫩 tàinèn

    - Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm sống.

  • volume volume

    - zuò 这件 zhèjiàn 工作 gōngzuò hái 太嫩 tàinèn

    - Anh ấy còn quá non nớt để làm công việc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嫩红 nènhóng 娇绿 jiāolǜ

    - mơn mởn xanh tươi.

  • volume volume

    - 娇嫩 jiāonen de 鲜花 xiānhuā

    - đoá hoa tươi tắn mềm mại.

  • volume volume

    - 鲜嫩 xiānnèn de ǒu

    - ngó sen vừa tươi vừa non。

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 肉皮儿 ròupíer nèn

    - trẻ nhỏ da thịt còn non.

  • volume volume

    - nèn lán de 天空 tiānkōng 格外 géwài měi

    - Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - 嫩黄 nènhuáng de 花朵 huāduǒ zhēn 好看 hǎokàn

    - Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - 嫩芽 nènyá 土顶 tǔdǐng 起来 qǐlai le

    - Mầm đã nhô lên rồi.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa