脑袋 nǎodai
volume volume

Từ hán việt: 【não đại】

Đọc nhanh: 脑袋 (não đại). Ý nghĩa là: đầu, suy nghĩ; ý thức; trí nhớ, tâm trí. Ví dụ : - 小孩子的脑袋很小。 Đầu của trẻ con rất nhỏ.. - 她的脑袋被撞了一下。 Đầu cô ấy bị va vào một chút.. - 他的脑袋很灵活。 Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.

Ý Nghĩa của "脑袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

脑袋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầu

人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi de 脑袋 nǎodai 很小 hěnxiǎo

    - Đầu của trẻ con rất nhỏ.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai bèi zhuàng le 一下 yīxià

    - Đầu cô ấy bị va vào một chút.

✪ 2. suy nghĩ; ý thức; trí nhớ, tâm trí

脑筋; 指思考、记忆等能力

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai hěn 灵活 línghuó

    - Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy có trí óc rất thông minh.

  • volume volume

    - 脑袋 nǎodai 全是 quánshì 工作 gōngzuò

    - Đầu óc anh ấy toàn là công việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑袋

  • volume volume

    - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • volume volume

    - bié 脑袋 nǎodai 探出去 tànchūqù 危险 wēixiǎn

    - Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!

  • volume volume

    - huǎng le huǎng 脑袋 nǎodai 一字一板 yīzìyībǎn gēn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai bèi zhuàng le 一下 yīxià

    - Đầu cô ấy bị va vào một chút.

  • volume volume

    - 敞开 chǎngkāi le 脑袋 nǎodai

    - Anh ấy đã mở rộng tư duy.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy có trí óc rất thông minh.

  • volume volume

    - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao