Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 机器 jīqì

    Máy Móc

    right
  • 机制 jīzhì

    Làm Bằng Máy, Chế Tạo Bằng Máy

    right
  • 肌 jī

    Bắp Thịt, Thớ

    right
  • 肌肉 jīròu

    Cơ Bắp

    right
  • 基本 jīběn

    Cơ Bản, Căn Bản

    right
  • 基地 jīdì

    Căn Cứ Địa

    right
  • 基金 jījīn

    Quĩ

    right
  • 激烈 jīliè

    Khốc Liệt, Kịch Liệt

    right
  • 及格 jígé

    Đạt Điểm Qua

    right
  • 即使 jíshǐ

    Cho Dù

    right
  • 急忙 jímáng

    Vội Vàng

    right
  • 集体 jítǐ

    Tập Thể

    right
  • 集团 jítuán

    Tập Đoàn

    right
  • 集中 jízhōng

    Tập Trung

    right
  • 挤 jǐ

    Chen Chúc, Dồn Đống, Dồn Lại (Người

    right
  • 计算 jìsuàn

    Tính Toán

    right
  • 记录 jìlù

    Ghi Chép

    right
  • 记忆 jìyì

    Ký Ức

    right
  • 纪录 jìlù

    Kỷ Lục

    right
  • 纪律 jìlǜ

    Kỷ Luật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org