Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 回报 huíbào

    Báo Đáp

    right
  • 回避 huíbì

    Né Tránh

    right
  • 回顾 huígù

    Nhìn Lại, Xem Lại (Vấn Đề), Hồi Tưởng

    right
  • 回收 huíshōu

    Thu Hồi

    right
  • 回头 huítóu

    Ngoảnh Lại, Quay Đầu Lại, Ngoảnh Đầu Lại

    right
  • 回信 huíxìn

    Hồi Đáp, Trả Lời Thư

    right
  • 回忆 huíyì

    Nhớ Lại

    right
  • 汇款 huìkuǎn

    Gửi Tiền, Chuyển Tiền, Chuyển Khoản

    right
  • 汇率 huìlǜ

    Tỷ Suất, Tỷ Giá Hối Đoái

    right
  • 会计 kuàijì

    Kế Toán

    right
  • 会谈 huìtán

    Hội Đàm, Hoà Đàm, Đàm Phán

    right
  • 婚礼 hūnlǐ

    Hôn Lễ

    right
  • 婚姻 hūnyīn

    Hôn Nhân

    right
  • 活力 huólì

    Sức Sống

    right
  • 活泼 huópō

    Hoạt Bát, Nhanh Nhẹn

    right
  • 活跃 huóyuè

    Hoạt Bát

    right
  • 火柴 huǒchái

    Diêm, Diêm Quẹt

    right
  • 火腿 huǒtuǐ

    Giăm Bông, Dăm Bông, Giò Heo Muối

    right
  • 火灾 huǒzāi

    Hoả Hoạn, Nạn Cháy, Đám Cháy

    right
  • 伙伴 huǒbàn

    Đồng Đội, Đồng Bọn, Nhóm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org