Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 官 guān

    Quan, Nhân Viên

    right
  • 冠军 guànjūn

    Quán Quân

    right
  • 管子 guǎnzi

    Ống, Ống Dẫn

    right
  • 罐头 guàn tou

    Đồ Hộp, Vò, Lọ, Hũm, Lon

    right
  • 光滑 guānghuá

    Trơn Tuột, Trơn Nhẵn

    right
  • 光临 guānglín

    Đến Thăm

    right
  • 光明 guāngmíng

    Quang Minh

    right
  • 光荣 guāngróng

    Quang Vinh, Vinh Dự

    right
  • 光线 guāngxiàn

    Tia Sáng, Ánh Sáng

    right
  • 广 guǎng

    Rộng, Rộng Rãi

    right
  • 广场 guǎngchǎng

    Quảng Trường

    right
  • 广大 guǎngdà

    Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn

    right
  • 广泛 guǎngfàn

    Phổ Biến, Rộng Rãi, Khắp Nơi

    right
  • 规划 guīhuà

    Qui Hoạch

    right
  • 规矩 guīju

    Quy Cách

    right
  • 规律 guīlǜ

    Quy Luật

    right
  • 规模 guīmó

    Quy Mô

    right
  • 规则 guīzé

    Quy Tắc

    right
  • 鬼 guǐ

    Ma, Ma Quỷ, Quỷ Quái

    right
  • 柜台 guìtái

    Quầy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org