光临 guānglín
volume volume

Từ hán việt: 【quang lâm】

Đọc nhanh: 光临 (quang lâm). Ý nghĩa là: quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm. Ví dụ : - 我们欢迎您的光临! Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!. - 期待您的再次光临! Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!. - 感谢您光临本店! Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

Ý Nghĩa của "光临" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

光临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm

敬词,用于称客人来到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín de 光临 guānglín

    - Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!

  • volume volume

    - 期待 qīdài nín de 再次 zàicì 光临 guānglín

    - Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!

  • volume volume

    - 感谢您 gǎnxiènín 光临 guānglín 本店 běndiàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光临

  • volume volume

    - 光荣 guāngróng de 日子 rìzi 即将来临 jíjiāngláilín

    - Ngày huy hoàng sắp đến.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín qǐng zuò

    - Chào mừng quý khách, mời ngồi.

  • volume volume

    - 敬候 jìnghòu 台驾 táijià 光临 guānglín

    - cung kính đón tiếp ngài đến dự.

  • volume volume

    - 恭候光临 gōnghòuguānglín

    - cung kính chờ đợi hạ cố.

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

  • volume volume

    - 感谢您 gǎnxiènín 光临 guānglín 本店 běndiàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín de 光临 guānglín

    - Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 还席 huánxí qǐng 诸位 zhūwèi 光临 guānglín

    - tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao