guān
volume volume

Từ hán việt: 【quan】

Đọc nhanh: (quan). Ý nghĩa là: quan; quan chức, họ Quan, khí quan; cơ quan; bộ máy cơ thể. Ví dụ : - 他是一位高级官员。 Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.. - 外交官代表着国家。 Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.. - 那位官叔叔很亲切。 Ông chú Quan kia rất thân thiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. quan; quan chức

政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 高级官员 gāojíguānyuán

    - Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.

  • volume volume

    - 外交官 wàijiāoguān 代表 dàibiǎo zhe 国家 guójiā

    - Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.

✪ 2. họ Quan

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那位 nàwèi guān 叔叔 shūshu hěn 亲切 qīnqiè

    - Ông chú Quan kia rất thân thiện.

  • volume volume

    - guān 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quan là một người tốt.

✪ 3. khí quan; cơ quan; bộ máy cơ thể

器官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo shì 重要 zhòngyào de 听觉 tīngjué guān

    - Tai là cơ quan thính giác quan trọng.

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng shì 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Tim là cơ quan quan trọng.

✪ 4. họ Quan

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng guān

    - Anh ấy họ Quan.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà nước; chính phủ

指属于政府的或公家的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù shì 官立 guānlì de

    - Dự án này là do chính phủ thành lập.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 官办 guānbàn de 学校 xuéxiào

    - Đây là trường học do nhà nước quản lý.

✪ 2. công cộng

公共的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 官道 guāndào de

    - Đây là đường công cộng.

  • volume volume

    - 官厕 guāncè 干净 gānjìng 服务 fúwù 大众 dàzhòng

    - Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ phục vụ mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 原本 yuánběn 希望 xīwàng 继续 jìxù dāng 全职 quánzhí 警官 jǐngguān

    - Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.

  • volume volume

    - xìng guān

    - Anh ấy họ Quan.

  • volume volume

    - 黄埔军官学校 huángpǔjūnguānxuéxiào

    - trường sĩ quan Hoàng Phố.

  • volume volume

    - yīn 失职 shīzhí bèi 贬官 biǎnguān

    - Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.

  • volume volume

    - 拿到 nádào le 官方 guānfāng de 许可证 xǔkězhèng

    - Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 忽略 hūlüè le 政党 zhèngdǎng de 官方 guānfāng 路线 lùxiàn

    - Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.

  • volume volume

    - 如今 rújīn dāng le guān 抖起来 dǒuqǐlai le

    - Hiện nay nó được làm quan, vênh mặt lên rồi.

  • volume volume

    - 刚升 gāngshēng wèi 尉官 wèiguān le

    - Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao