Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 柜子 guìzi

    Tủ, Cái Tủ

    right
  • 桂 guì

    Cây Quế, Quế, Hoa Mộc

    right
  • 滚 gǔn

    Cút, Biến Đi, Đi Ra, Tránh Ra

    right
  • 锅 guō

    Nồi

    right
  • 国籍 guójí

    Quốc Tịch

    right
  • 国民 guómín

    Quốc Dân

    right
  • 果实 guǒshí

    Quả Thực

    right
  • 过度 guòdù

    Quá Mức, Quá Độ

    right
  • 过分 guòfèn

    Quá Mức, Quá Đáng, Quá Phận

    right
  • 过敏 guòmǐn

    Mẫn Cảm, Dị Ứng

    right
  • 过期 guò qī

    Quá Date, Quá Thời Gian

    right
  • 过于 guòyú

    Quá Mức

    right
  • 哈 hā

    Ha

    right
  • 海关 hǎiguān

    Hải Quan

    right
  • 海鲜 hǎixiān

    Hải Sản

    right
  • 害 hài

    Hại, Có Hại, Hại Cho

    right
  • 喊 hǎn

    Kêu, Gọi

    right
  • 汗 hàn

    Mồ Hôi

    right
  • 豪华 háohuá

    Hào Hoa

    right
  • 好奇 hàoqí

    Tò Mò, Hiếu Kỳ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org