2186 từ
Phóng To
Vứt Bỏ
Thả Lỏng, Thư Giãn
Phi, Không
Xà Phòng, Xà Bông
Lời Nhảm
Phổi
Chi Phí, Phí Tổn
Phân Biệt
Phân Bố
Chia, Phân
Phân Ly, Phân Tích
Phân Loại, Sắp Xếp
Tách Rời, Rời Ra
Phân Phối, Bố Trí
Phân Tích
Chia Sẻ, Chia Nhau, San Sẻ
Ồn Ào, Nhộn Nhịp
Phấn Đấu
Phẫn Nộ