Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 放大 fàngdà

    Phóng To

    right
  • 放弃 fàngqì

    Vứt Bỏ

    right
  • 放松 fàngsōng

    Thả Lỏng, Thư Giãn

    right
  • 非 fēi

    Phi, Không

    right
  • 肥皂 féizào

    Xà Phòng, Xà Bông

    right
  • 废话 fèihuà

    Lời Nhảm

    right
  • 肺 fèi

    Phổi

    right
  • 费用 fèiyòng

    Chi Phí, Phí Tổn

    right
  • 分别 fēnbié

    Phân Biệt

    right
  • 分布 fēnbù

    Phân Bố

    right
  • 分成 fēnchéng

    Chia, Phân

    right
  • 分解 fēnjiě

    Phân Ly, Phân Tích

    right
  • 分类 fēnlèi

    Phân Loại, Sắp Xếp

    right
  • 分离 fēnlí

    Tách Rời, Rời Ra

    right
  • 分配 fēnpèi

    Phân Phối, Bố Trí

    right
  • 分析 fēnxī

    Phân Tích

    right
  • 分享 fēnxiǎng

    Chia Sẻ, Chia Nhau, San Sẻ

    right
  • 纷纷 fēnfēn

    Ồn Ào, Nhộn Nhịp

    right
  • 奋斗 fèndòu

    Phấn Đấu

    right
  • 愤怒 fènnù

    Phẫn Nộ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org