Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 罚款 fákuǎn

    Khoản Phạt

    right
  • 法规 fǎguī

    Pháp Quy, Luật Lệ, Khuôn Phép

    right
  • 法院 fǎyuàn

    Tòa Án

    right
  • 法制 fǎzhì

    Pháp Chế

    right
  • 翻 fān

    Lật

    right
  • 凡是 fánshì

    Phàm Là

    right
  • 繁 fán

    Nhiều, Đa Dang, Phong Phú

    right
  • 繁荣 fánróng

    Phồn Vinh

    right
  • 反而 fǎn'ér

    Ngược Lại, Nhưng Mà

    right
  • 反复 fǎnfù

    Nhiều Lần, Lắp Đi Lặp Lại, Hết Lần Này Đến Lần Khác

    right
  • 反应 fǎnyìng

    Phản Ứng

    right
  • 反正 fǎnzhèng

    Dù Cho, Cho Dù, Thế Nào Cũng

    right
  • 返回 fǎnhuí

    Về, Trở Về, Quay Lại

    right
  • 方 fāng

    Vuông, Phương, Chiếc

    right
  • 方案 fāng'àn

    Phương Án, Kế Hoạch

    right
  • 方式 fāngshì

    Phương Thức

    right
  • 防治 fángzhì

    Phòng Và Chữa Bệnh

    right
  • 妨碍 fáng'ài

    Gây Trở Ngại, Ảnh Hưởng

    right
  • 房东 fángdōng

    Chủ Trọ, Chủ Cho Thuê

    right
  • 仿佛 fǎngfú

    Dường Như

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org