废话 fèihuà
volume volume

Từ hán việt: 【phế thoại】

Đọc nhanh: 废话 (phế thoại). Ý nghĩa là: lời thừa; lời vô ích; lời nói nhảm; lời vô dụng, nói thừa; nói lời thừa; nói lời vô ích; nói lời vô dụng. Ví dụ : - 你不要再说废话了。 Bạn đừng nói lời thừa nữa.. - 我不想听废话。 Tôi không muốn nghe những lời vô ích.. - 这完全是废话。 Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.

Ý Nghĩa của "废话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

废话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời thừa; lời vô ích; lời nói nhảm; lời vô dụng

多余的、无用的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 再说 zàishuō 废话 fèihuà le

    - Bạn đừng nói lời thừa nữa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng tīng 废话 fèihuà

    - Tôi không muốn nghe những lời vô ích.

  • volume volume

    - zhè 完全 wánquán shì 废话 fèihuà

    - Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

废话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói thừa; nói lời thừa; nói lời vô ích; nói lời vô dụng

说废话

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 废话 fèihuà 快干 kuàigàn de shì

    - đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 废话 fèihuà

    - Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 总是 zǒngshì zài 废话 fèihuà

    - Sao bạn cứ nói lời thừa mãi vậy?

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn zài 废话 fèihuà

    - Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废话

  • volume volume

    - 废话连篇 fèihuàliánpiān

    - toàn những lời nói nhảm.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng tīng 废话 fèihuà

    - Tôi không muốn nghe những lời vô ích.

  • volume volume

    - zhè 完全 wánquán shì 废话 fèihuà

    - Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 废话 fèihuà

    - Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.

  • volume volume

    - 不要 búyào 再说 zàishuō 废话 fèihuà le

    - Bạn đừng nói lời thừa nữa.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn zài 废话 fèihuà

    - Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.

  • volume volume

    - de 废话 fèihuà 怎么 zěnme 湖南卫视 húnánwèishì de 广告 guǎnggào hái duō a

    - Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?

  • volume volume

    - bié 废话 fèihuà 快干 kuàigàn de shì

    - đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao