肥皂 féizào
volume volume

Từ hán việt: 【phì tạo】

Đọc nhanh: 肥皂 (phì tạo). Ý nghĩa là: xà phòng; xà bông. Ví dụ : - 我需要买一些肥皂。 Tôi cần mua một ít xà phòng.. - 这个肥皂很香。 Xà phòng này rất thơm.. - 他用肥皂洗手。 Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

Ý Nghĩa của "肥皂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥皂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà phòng; xà bông

用来清洗的化工制品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 一些 yīxiē 肥皂 féizào

    - Tôi cần mua một ít xà phòng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 肥皂 féizào 很香 hěnxiāng

    - Xà phòng này rất thơm.

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂

  • volume volume

    - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 一些 yīxiē 肥皂 féizào

    - Tôi cần mua một ít xà phòng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • volume volume

    - chuī le 很多 hěnduō hěn 肥皂泡 féizàopào ér

    - Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.

  • volume volume

    - 《 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi de 读者 dúzhě 知道 zhīdào 一点 yìdiǎn 一定 yídìng huì hěn 高兴 gāoxīng

    - Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.

  • volume volume

    - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • volume volume

    - zhè shì 沙龙 shālóng gèng 像是 xiàngshì 肥皂剧 féizàojù

    - Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao