Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 丰收 fēng shōu

    Được Mùa

    right
  • 风度 fēngdù

    Phong Độ

    right
  • 风格 fēnggé

    Phong Cách

    right
  • 风光 fēngguāng

    Phong Cảnh

    right
  • 风俗 fēngsú

    Phong Tục

    right
  • 风险 fēngxiǎn

    Nguy Hiểm

    right
  • 封 fēng

    Phong, Bìa, Lá, Bức

    right
  • 疯 fēng

    Điên, Khùng, Tâm Thần (Thần Kinh Không Ổn Định)

    right
  • 疯狂 fēngkuáng

    Điên Rồ

    right
  • 讽刺 fěngcì

    Châm Biếm, Mỉa Mai, Trào Phúng

    right
  • 否定 fǒudìng

    Phủ Định

    right
  • 否认 fǒurèn

    Phủ Nhận

    right
  • 扶 fú

    Vịn, Đỡ, Dìu

    right
  • 服从 fúcóng

    Phục Tùng, Vâng Lời

    right
  • 服装 fúzhuāng

    Trang Phục

    right
  • 幅 fú

    Bức, Phú

    right
  • 幅度 fúdù

    Biên Độ

    right
  • 福利 fúlì

    Phúc Lợi

    right
  • 辅导 fǔdǎo

    Phụ Đạo

    right
  • 辅助 fǔzhù

    Phò Trợ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org