Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 朵 duǒ

    Đóa

    right
  • 躲 duǒ

    Tránh, Tránh Né

    right
  • 躲藏 duǒcáng

    Trốn Tránh

    right
  • 娥 é

    Mỹ Nữ, Mỹ Nhân, Người Con Gái Đẹp

    right
  • 恶劣 èliè

    Ác Liệt

    right
  • 儿女 érnǚ

    Con Cái, Con Cháu, Con

    right
  • 耳朵 ěrduo

    Tai

    right
  • 发表 fābiǎo

    Phát Biểu, Đăng,

    right
  • 发布 fābù

    Công Bố

    right
  • 发愁 fāchóu

    Buồn Sầu, U Sầu, Phát Sầu

    right
  • 发达 fādá

    Phát Đạt, Phát Triển

    right
  • 发抖 fādǒu

    Run Rẩy

    right
  • 发挥 fāhuī

    Phát Huy

    right
  • 发觉 fājué

    Nhận Ra, Phát Hiện

    right
  • 发明 fāmíng

    Phát Minh

    right
  • 发票 fāpiào

    Phát Vé

    right
  • 发射 fāshè

    Bắn

    right
  • 发行 fāxíng

    Phát Hành (Sách, Đĩa Cd)

    right
  • 发言 fāyán

    Phát Ngôn

    right
  • 罚 fá

    Phạt, Xử Phạt

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org