é
volume volume

Từ hán việt: 【nga】

Đọc nhanh: (nga). Ý nghĩa là: mỹ nữ; mỹ nhân; người con gái đẹp, Nga (Tên riêng). Ví dụ : - 那娥身姿婀娜。 Mỹ nữ dáng người duyên dáng.. - 画中娥倾国城。 Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.. - 此娥容貌甚美。 Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ nữ; mỹ nhân; người con gái đẹp

美女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • volume volume

    - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Nga (Tên riêng)

名字

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • volume volume

    - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao