Đọc nhanh: 躲 (đoá). Ý nghĩa là: tránh; tránh né, trốn; giấu; nấp. Ví dụ : - 车来了,快躲开! Xe đến rồi, mau tránh ra!. - 你怎么老躲着他? Tại sao bạn cứ tránh mặt anh ấy thế?. - 他躲开了我的目光。 Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.
躲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tránh; tránh né
离开
- 车来 了 , 快 躲开 !
- Xe đến rồi, mau tránh ra!
- 你 怎么 老 躲 着 他 ?
- Tại sao bạn cứ tránh mặt anh ấy thế?
- 他 躲开 了 我 的 目光
- Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. trốn; giấu; nấp
把自己藏起来
- 他 躲 在 桌子 底下
- Anh ấy trốn dưới gầm bàn.
- 他 怕 狗 , 看见 狗 就 躲
- Anh ấy sợ chó, thấy chó là trốn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 躲
✪ 1. 躲 (+着) + Ai đó
tránh/tránh mặt ai đó
- 他 一直 躲 着 我
- Anh ấy luôn tránh mặt tôi.
- 她 躲 着 我 的 视线
- Cô ấy đang tránh ánh mắt của tôi.
✪ 2. Chủ ngữ + 躲 + 在/进/去/到 + Nơi chốn
ai đó trốn đi đâu đó
- 他 躲 在 床 下
- Anh ấy trốn dưới giường.
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
✪ 3. 躲 + Tân ngữ
trốn tránh/trú cái gì đó
- 我先 找个 地方 躲雨
- Tôi sẽ tìm chỗ trú mưa trước.
- 他 正在 躲 债主
- Anh ta đang trốn chủ nợ.
So sánh, Phân biệt 躲 với từ khác
✪ 1. 避 vs 躲
Giống:
- Cả "避" và "躲" đều có nghĩa là tránh xa những điều bất lợi.
Khác:
- "躲" có nghĩa là "藏 giấu đi", còn "避" không có nghĩa đó.
✪ 2. 藏 vs 躲
Thể hiện ý nghĩa che giấu, không muốn cho người khác phát hiện, "藏" và "躲" có thể sử dụng phổ biến, khi thể hiện muốn rời khỏi nơi nào đó, chỉ có thể dùng "躲", không thể dùng "藏", khi muốn thể hiện ý nghĩa lưu giữ lại, chỉ có thể dùng "藏", không thể dùng "躲".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 他 躲 在 床 下
- Anh ấy trốn dưới giường.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 躲 在 桌子 底下
- Anh ấy trốn dưới gầm bàn.
- 他 躲 在 树 后面 隐蔽 自己
- Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.
- 他 总是 躲避 困难
- Anh ấy luôn trốn tránh khó khăn.
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
- 他 躲开 了 我 的 目光
- Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
躲›