Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 等候 děnghòu

    Chờ Đợi

    right
  • 等级 děng jí

    Cấp Bậc, Level

    right
  • 等于 děngyú

    Bằng Với

    right
  • 邓 dèng

    Họ Đặng

    right
  • 滴 dī

    Giọt, Tí Tách (Âm Thanh)

    right
  • 敌人 dírén

    Kẻ Địch

    right
  • 抵 dǐ

    Chống, Chống Đỡ

    right
  • 地带 dìdài

    Miền, Vùng, Khu

    right
  • 地道 dìdào

    Chuẩn Bản Địa (N

    right
  • 地理 dìlǐ

    Địa Lí

    right
  • 地区 dìqū

    Khu Vực

    right
  • 地毯 dìtǎn

    Thảm

    right
  • 地位 dìwèi

    Địa Vị, Vị Trí

    right
  • 地形 dìxíng

    Địa Mạo (Địa Lý Học)

    right
  • 地震 dìzhèn

    Địa Chấn, Động Đất

    right
  • 递 dì

    Chuyển, Đưa

    right
  • 典礼 diǎnlǐ

    Nghi Lễ

    right
  • 点燃 diǎnrán

    Châm, Đốt, Nhen

    right
  • 点头 diǎntóu

    Gật Đầu

    right
  • 点心 diǎnxīn

    Điểm Tâm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org