Đọc nhanh: 等于 (đẳng ư). Ý nghĩa là: bằng; là, chẳng khác nào; như; giống như. Ví dụ : - 三加二等于五。 Ba cộng hai bằng năm. - 十等于五乘二。 Mười bằng năm nhân hai.. - 一加一等于二。 Một cộng một bằng hai.
等于 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bằng; là
某数量跟另一数量相等
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. chẳng khác nào; như; giống như
差不多就是,跟...没有区别
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 说 了 不 听 , 等于 白说
- Nói mà không nghe thì nói cũng như không.
- 这 就 等于 宣告 失败
- Điều này chẳng khác nào với việc tuyên bố thất bại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 等于
✪ 1. A + 加、减、乘、除 + B + 等于 + C
A + cộng/ trừ/ nhân/ chia B bằng C
- 2 加 3 等于 5
- 2 cộng 3 bằng 5.
- 3 乘 4 等于 12
- 3 nhân 4 bằng 12.
- 8 除 2 等于 4
- 8 chia 2 bằng 4.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. A + 等于 + B
A bằng B
- 九 等于 四加 五
- Chín bằng bốn cộng năm.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等于
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 2 加 3 等于 5
- 2 cộng 3 bằng 5.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
等›