Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 当代 dāngdài

    Đương Đại, Hiện Đại

    right
  • 当年 dāngnián

    Năm Đó, Lúc Đấy, Trước Kia

    right
  • 当前 dāngqián

    Hiện Nay

    right
  • 当选 dāngxuǎn

    Trúng Cử

    right
  • 挡 dǎng

    Ngăn, Ngăn Chặn, Che Đậy, Gánh

    right
  • 导演 dǎoyǎn

    Đạo Diễn

    right
  • 导致 dǎozhì

    Dẫn Đến

    right
  • 岛 dǎo

    Hòn Đảo

    right
  • 倒 dào

    Rót, Đổ, Trút

    right
  • 倒霉 dǎoméi

    Đen Đủi

    right
  • 倒是 dàoshì

    Trái Lại, Ngược Lại

    right
  • 到达 dàodá

    Đến

    right
  • 到来 dàolái

    Đến, Đến Nơi, Tới Nơi

    right
  • 道德 dàodé

    Đạo Đức

    right
  • 道理 dàolǐ

    Đạo Lý, Lý Lẽ

    right
  • 得了 déle

    Được, Được Rồi, Thôi Đi

    right
  • 得以 déyǐ

    Có Thể, Được

    right
  • 的确 díquè

    Chính Xác

    right
  • 登记 dēngjì

    Đăng Kí

    right
  • 等待 děngdài

    Đợi Chờ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org