等级 děng jí
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng cấp】

Đọc nhanh: 等级 (đẳng cấp). Ý nghĩa là: mức; hạng; loại; cấp; cấp bậc; thứ hạng (phẩm chất; mức độ; vị trí), đẳng cấp; thứ bậc; cấp bậc (địa vị xã hội). Ví dụ : - 他们根据经验划分等级。 Họ phân cấp theo kinh nghiệm.. - 这家公司有四个等级。 Công ty này có bốn cấp bậc.. - 成绩会体现你的等级。 Kết quả sẽ thể hiện thứ hạng của bạn.

Ý Nghĩa của "等级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

等级 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mức; hạng; loại; cấp; cấp bậc; thứ hạng (phẩm chất; mức độ; vị trí)

按某一标准区分的高下差别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 根据 gēnjù 经验 jīngyàn 划分 huàfēn 等级 děngjí

    - Họ phân cấp theo kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī yǒu 四个 sìgè 等级 děngjí

    - Công ty này có bốn cấp bậc.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì huì 体现 tǐxiàn de 等级 děngjí

    - Kết quả sẽ thể hiện thứ hạng của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đẳng cấp; thứ bậc; cấp bậc (địa vị xã hội)

在社会地位上和法律地位上不平等的社会集团

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵循 zūnxún 等级制度 děngjízhìdù

    - Họ tuân theo chế độ cấp bậc.

  • volume volume

    - 等级 děngjí 观念 guānniàn 仍然 réngrán 存在 cúnzài

    - Quan niệm về cấp bậc vẫn còn tồn tại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等级

  • volume volume

    - 察验 cháyàn 宝石 bǎoshí de 等级 děngjí

    - kiểm tra cấp độ của đá quý

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 已经 yǐjīng 呈报 chéngbào 上级 shàngjí le děng 批示 pīshì 下来 xiàlai jiù 动手 dòngshǒu

    - kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - àn 商品 shāngpǐn 等级 děngjí 规定 guīdìng 价格 jiàgé

    - Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 根据 gēnjù 经验 jīngyàn 划分 huàfēn 等级 děngjí

    - Họ phân cấp theo kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 等级 děngjí 观念 guānniàn 仍然 réngrán 存在 cúnzài

    - Quan niệm về cấp bậc vẫn còn tồn tại.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī yǒu 四个 sìgè 等级 děngjí

    - Công ty này có bốn cấp bậc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao