Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 电池 diànchí

    Ắc Quy, Pin

    right
  • 电饭锅 diàn fàn guō

    Nồi Cơm Điện, Nồi Điện

    right
  • 电台 diàntái

    Đài Truyền Hình

    right
  • 钓 diào

    Móc, Câu

    right
  • 调动 diàodòng

    Điều Động

    right
  • 调节 tiáojié

    Điều Chỉnh

    right
  • 调解 tiáojiě

    Hòa Giải

    right
  • 调皮 tiáopí

    Nghịch Ngợm

    right
  • 调整 tiáozhěng

    Điều Chỉnh

    right
  • 丁 dīng

    Con Trai, Chỉ Ng Làm Việc Gì Đó…., Họ: Đinh

    right
  • 顶 dǐng

    Đỉnh, Ngọon, Chóp

    right
  • 丢 diū

    Mất

    right
  • 动画片 dònghuà piàn

    Phim Hoạt Hình

    right
  • 动机 dòngjī

    Động Cơ

    right
  • 动手 dòngshǒu

    Bắt Tay Làm

    right
  • 动态 dòngtài

    Động Thái

    right
  • 动员 dòngyuán

    Huy Động

    right
  • 冻 dòng

    Đông (Lạnh)

    right
  • 洞 dòng

    Hang Động, Động, Lỗ

    right
  • 斗 dǒu

    Bình Rượu (Tròn Hoặc Vuông, Có Tay Cầm)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org