volume volume

Từ hán việt: 【đệ.đái】

Đọc nhanh: (đệ.đái). Ý nghĩa là: truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình, lần lượt; theo thứ tự. Ví dụ : - 投递给我。 Đưa cho tôi. - 给她递了个眼色。 Đưa mắt ra hiệu cho cô ấy.. - 她笑着递给我一杯茶。 Cô ấy cười và đưa cho tôi một tách trà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình

传达;传递

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投递 tóudì gěi

    - Đưa cho tôi

  • volume volume

    - gěi le 眼色 yǎnsè

    - Đưa mắt ra hiệu cho cô ấy.

  • volume volume

    - xiào zhe 递给 dìgěi 一杯 yībēi chá

    - Cô ấy cười và đưa cho tôi một tách trà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lần lượt; theo thứ tự

顺次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 递增 dìzēng

    - tăng dần

  • volume volume

    - 递减 dìjiǎn

    - giảm dần

  • volume volume

    - 递升 dìshēng

    - lên dần

  • volume volume

    - 递降 dìjiàng

    - xuống dần

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 把 + Tân ngữ(水/书/手机/作业/杯子)+ 递给 + Ai đó

câu chữ 把

Ví dụ:
  • volume

    - qǐng 那本书 nàběnshū 递给 dìgěi

    - Xin hãy đưa quyển sách đó cho tôi.

  • volume

    - 这个 zhègè 杯子 bēizi 递给 dìgěi 爸爸 bàba

    - Bạn đưa cái cốc này cho bố.

✪ 2. 把 + Tân ngữ(水/书/手机...)+ 递给 + Ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 递过来 dìguòlái gěi kàn

    - Đưa qua đây cho tôi xem.

  • volume

    - 递上来 dìshànglái 那本书 nàběnshū

    - Đưa cuốn sách đó lên đây.

  • volume

    - 递上去 dìshǎngqù 这个 zhègè 文件 wénjiàn

    - Gửi tài liệu này lên trên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. 递 + 一下/上去/上来/进来...

bổ ngữ khả năng

Ví dụ:
  • volume

    - 今天 jīntiān 不了 bùliǎo 文件 wénjiàn

    - Hôm nay tôi không nộp được tài liệu.

  • volume

    - 过去 guòqù 那本书 nàběnshū

    - Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 信上 xìnshàng 地址 dìzhǐ 不明 bùmíng 无法 wúfǎ 投递 tóudì

    - địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • volume volume

    - 俗语 súyǔ 传递 chuándì 生活 shēnghuó 哲理 zhélǐ

    - Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.

  • volume volume

    - néng 传递 chuándì 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn ma

    - Bạn có thể chuyển tài liệu này không?

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 通讯 tōngxùn 迅速 xùnsù 传递 chuándì xīn 消息 xiāoxi

    - Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín bāng 一下 yīxià 那本书 nàběnshū

    - Phiền ngài đưa giúp tôi quyền sách đó.

  • volume volume

    - néng 马森 mǎsēn 干酪 gānlào 递给 dìgěi ma

    - Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?

  • volume volume

    - shì 临时 línshí 速递 sùdì 员侯默 yuánhóumò · 辛普森 xīnpǔsēn ma

    - Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao