到来 dàolái
volume volume

Từ hán việt: 【đáo lai】

Đọc nhanh: 到来 (đáo lai). Ý nghĩa là: đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật). Ví dụ : - 今年的节日快要到来了。 Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.. - 下班时间终于到来了。 Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.. - 一个愉快的休息日即将到来。 Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.

Ý Nghĩa của "到来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

到来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)

从别处到达这里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 节日 jiérì 快要 kuàiyào 到来 dàolái le

    - Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • volume volume

    - 一个 yígè 愉快 yúkuài de 休息日 xiūxīrì 即将 jíjiāng 到来 dàolái

    - Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 到来

✪ 1. 提前/ 准时/ 即将/ 终于 + 到来

đến như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 今年 jīnnián de 春天 chūntiān 提前 tíqián 到来 dàolái le

    - Mùa xuân năm nay đến sớm hơn.

  • volume

    - 希望 xīwàng 他们 tāmen 准时 zhǔnshí 到来 dàolái

    - Tôi mong họ sẽ đến đúng giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到来

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu dào 办公室 bàngōngshì lái zhǎo

    - Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 难忘 nánwàng de 傍晚 bàngwǎn 来到 láidào 水塘 shuǐtáng biān 生平 shēngpíng 第一次 dìyīcì 见到 jiàndào 荷花 héhuā

    - Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • volume volume

    - 一个 yígè 愉快 yúkuài de 休息日 xiūxīrì 即将 jíjiāng 到来 dàolái

    - Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao