财产 cáichǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tài sản】

Đọc nhanh: 财产 (tài sản). Ý nghĩa là: tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai...). Ví dụ : - 他拥有很多财产。 Anh ấy sở hữu nhiều tài sản.. - 房子是我的财产。 Ngôi nhà là tài sản của tôi.. - 我们需要保护财产。 Chúng ta cần bảo vệ tài sản.

Ý Nghĩa của "财产" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai...)

指拥有的金钱、物资、房屋、土地等物质财富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 很多 hěnduō 财产 cáichǎn

    - Anh ấy sở hữu nhiều tài sản.

  • volume volume

    - 房子 fángzi shì de 财产 cáichǎn

    - Ngôi nhà là tài sản của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 保护 bǎohù 财产 cáichǎn

    - Chúng ta cần bảo vệ tài sản.

  • volume volume

    - de 财产 cáichǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Tài sản của anh ấy rất phong phú.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 财产 với từ khác

✪ 1. 财产 vs 财富

Giải thích:

Ý nghĩa biểu đạt của "财产" khá là cụ thể, ý nghĩa của "财富" khá là trừu tượng, trong nhiều tình huống hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 爱护 àihù 公共财产 gōnggòngcáichǎn

    - Cần phải bảo vệ của công.

  • volume volume

    - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 办妥 bàntuǒ le 一切 yīqiè 手续 shǒuxù 按照 ànzhào 股份 gǔfèn 分配 fēnpèi 财产 cáichǎn

    - Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.

  • volume

    - sàng le 全部 quánbù 财产 cáichǎn

    - Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.

  • volume volume

    - 别黑 biéhēi 他人 tārén de 财产 cáichǎn

    - Đừng chiếm đoạt tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 人民 rénmín de 膏血 gāoxuè

    - tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.

  • volume volume

    - de 财产 cáichǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Tài sản của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 财产 cáichǎn

    - Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao