Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 冰雪 bīngxuě

    Băng Tuyết

    right
  • 兵 bīng

    Vũ Khí, Binh Khí

    right
  • 饼干 bǐnggān

    Bánh Quy

    right
  • 并 bìng

    Và, Đồng Thời, Hơn Nữa

    right
  • 并且 bìngqiě

    Hơn Nữa

    right
  • 博士 bóshì

    Tiến Sĩ

    right
  • 薄 bó

    Nhỏ Bé, Nhẹ Nhàng, Ít Ỏi

    right
  • 不但 bùdàn

    Không Những

    right
  • 不得不 bùdé bù

    Không Thể Không

    right
  • 不管 bùguǎn

    Cho Dù

    right
  • 不过 bùguò

    Cực Kỳ, Hết Mức, Hơn Hết

    right
  • 不仅 bùjǐn

    Không Chỉ

    right
  • 不然 bùrán

    Không Phải, Không Phải Vậy, Nếu Không Thì

    right
  • 不要紧 bùyàojǐn

    Không Sao Cả, Không Hề Gì

    right
  • 不在乎 bùzàihū

    Không Để Ý, Không Quan Tâm

    right
  • 布置 bùzhì

    Bày Biện, Bố Trí (Công Việc), Giao (Bài Tập Về Nhà)

    right
  • 步行 bùxíng

    Đi Bộ, Cuốc Bộ, Bộ Hành

    right
  • 部分 bùfen

    Bộ Phận

    right
  • 擦 cā

    Ma Sát, Xoa, Cọ, Quẹt

    right
  • 猜 cāi

    Đoán

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org