Đọc nhanh: 长江 (trường giang). Ý nghĩa là: Trường Giang; sông Trường Giang . Ví dụ : - 长江是中国最长的河流。 Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.. - 我们要去长江游船。 Chúng tôi sẽ đi du thuyền trên sông Trường Giang.. - 长江是世界第三长河流。 Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
长江 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Giang; sông Trường Giang
中国的一大河,长6300公里,流域面积180多万平方公里,是世界第三大河长江发源于青海唐古拉山,流 经青海、西藏、云南、四川、湖北、湖南、江西、安徽、江苏、上海11个省市,流入东海
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 我们 要 去 长江 游船
- Chúng tôi sẽ đi du thuyền trên sông Trường Giang.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长江
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 建江 很长
- Sông Kiến Giang rất dài.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 大桥 巍然 横跨 在 长江 之上
- chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang
- 我们 要 去 长江 游船
- Chúng tôi sẽ đi du thuyền trên sông Trường Giang.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
长›