Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 本科 běnkē

    Khoa Chính

    right
  • 本来 běnlái

    Vốn Dĩ, Ban Đầu

    right
  • 笨 bèn

    Ngốc Nghếch

    right
  • 比分 bǐfēn

    Điểm Số, Tỷ Số

    right
  • 毕业 bìyè

    Tốt Nghiệp

    right
  • 毕业生 bìyè shēng

    Người Tốt Nghiệp, Sinh Viên Tốt Nghiệp

    right
  • 避 bì

    Trốn Tránh, Tránh, Núp

    right
  • 避免 bìmiǎn

    Tránh Khỏi, Thoát Khỏi

    right
  • 编 biān

    Bện, Đan, Tết

    right
  • 遍 biàn

    Đoạn

    right
  • 辩论 biànlùn

    Biện Luận, Tranh Luận

    right
  • 标志 biāozhì

    Dấu Hiệu, Kí Hiệu

    right
  • 标准 biāozhǔn

    Tiêu Chuẩn

    right
  • 表达 biǎodá

    Biểu Đạt

    right
  • 表格 biǎogé

    Bảng, Biểu

    right
  • 表情 biǎoqíng

    Biểu Tình, Biểu Cảm

    right
  • 表扬 biǎoyáng

    Biểu Dương

    right
  • 别 bié

    Đừng

    right
  • 冰 bīng

    Băng, Đá, Nước Đá

    right
  • 冰箱 bīngxiāng

    Tủ Lạnh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org