Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 代 dài

    Thay, Thế, Hộ

    right
  • 代表 dàibiǎo

    Đại Biểu

    right
  • 代表团 dàibiǎo tuán

    Phái Đoàn, Đoàn Đại Biểu

    right
  • 带 dài

    Đem Theo

    right
  • 带动 dàidòng

    Kéo, Kéo Theo, Làm Cho Hoạt Động

    right
  • 带领 dàilǐng

    Dẫn Dắt

    right
  • 单元 dānyuán

    Bài Mục

    right
  • 担心 dānxīn

    Lo Lắng

    right
  • 蛋糕 dàngāo

    Bánh Gato

    right
  • 当初 dāngchū

    Lúc Đầu

    right
  • 当地 dāngdì

    Bản Địa

    right
  • 当然 dāngrán

    Đương Nhiên

    right
  • 当中 dāngzhōng

    Ở Giữa, Chính Giữa

    right
  • 刀 dāo

    Dao

    right
  • 导演 dǎoyǎn

    Đạo Diễn

    right
  • 到达 dàodá

    Đến

    right
  • 到底 dàodǐ

    Rốt Cục

    right
  • 得分 défēn

    Được Điểm, Đạt Điểm, Có Tỉ Số (Trong Trò Chơi Hoặc Thi Đấu)

    right
  • 灯 dēng

    Đèn

    right
  • 等待 děngdài

    Đợi Chờ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org