单元 dānyuán
volume volume

Từ hán việt: 【đơn nguyên】

Đọc nhanh: 单元 (đơn nguyên). Ý nghĩa là: bài mục, đơn nguyên, đơn vị. Ví dụ : - 这本书分为五个单元。 Quyển sách này được chia thành năm bài mục.. - 房子里有三个单元。 Trong nhà có ba đơn nguyên.. - 这栋楼有很多出租单元。 Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.

Ý Nghĩa của "单元" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài mục, đơn nguyên, đơn vị

整体中自成段落、系统,自为一组的单位 (多用于教材、房屋等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 分为 fēnwéi 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Quyển sách này được chia thành năm bài mục.

  • volume volume

    - 房子 fángzi yǒu 三个 sāngè 单元 dānyuán

    - Trong nhà có ba đơn nguyên.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 很多 hěnduō 出租 chūzū 单元 dānyuán

    - Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Dự án này có năm đơn nguyên.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单元

  • volume volume

    - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • volume volume

    - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 分为 fēnwéi 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Quyển sách này được chia thành năm bài mục.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 很多 hěnduō 出租 chūzū 单元 dānyuán

    - Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.

  • volume volume

    - 账单 zhàngdān shàng de 尾数 wěishù shì 五元 wǔyuán

    - Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Dự án này có năm đơn nguyên.

  • volume volume

    - 王先生 wángxiānsheng mǎi le 一套 yītào yǒu 五间 wǔjiān 屋子 wūzi de 单元房 dānyuánfáng

    - Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 美元 měiyuán 支付 zhīfù 这笔 zhèbǐ 账单 zhàngdān

    - Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao