Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 低 dī

    Thấp

    right
  • 底下 dǐxià

    Dưới, Phía Dưới, Bên Dưới

    right
  • 地 dì

    Địa

    right
  • 地方 dìfāng

    Nơi, Chỗ, Vùng

    right
  • 地区 dìqū

    Khu Vực

    right
  • 地铁 dìtiě

    Tàu Điện Ngầm

    right
  • 地图 dìtú

    Bản Đồ

    right
  • 电视剧 diànshìjù

    Kịch Truyền Hình, Phim Truyền Hình

    right
  • 电视台 diànshìtái

    Nhà Đài, Đài Truyền Hình

    right
  • 电台 diàntái

    Đài Truyền Hình

    right
  • 电梯 diàntī

    Thang Máy

    right
  • 电子 diànzǐ

    Điện Tử

    right
  • 调 diào

    Giọng Nói, Giọng, Giọng Điệu

    right
  • 调查 diàochá

    Điều Tra

    right
  • 调整 tiáozhěng

    Điều Chỉnh

    right
  • 订 dìng

    Lập, Ký Kết, Đính Ước

    right
  • 定期 dìng qī

    Định Kì

    right
  • 东 dōng

    Phương Đông

    right
  • 东部 dōngbù

    Phía Đông, Phương Đông

    right
  • 冬 dōng

    Mùa Đông

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org