Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 同意 tóngyì

    Đồng Ý

    right
  • 痛 tòng

    Đau, Đau Đớn

    right
  • 痛苦 tòngkǔ

    Đau Khổ

    right
  • 头 tóu

    Đầu

    right
  • 头发 tóu fa

    Tóc

    right
  • 头脑 tóunǎo

    Đầu Óc, Tư Duy, Suy Nghĩ

    right
  • 突出 tūchū

    Làm Nổi Bật

    right
  • 突然 tūrán

    Đột Nhiên, Bất Thình Lình

    right
  • 图 tú

    Bức Vẽ, Bức Tranh, Hình Vẽ

    right
  • 图画 túhuà

    Tranh Vẽ, Bức Hoạ, Tranh Ảnh

    right
  • 图书馆 túshū guǎn

    Thư Viện

    right
  • 土 tǔ

    Địa Phương, Tính Địa Phương

    right
  • 团 tuán

    Cuộn

    right
  • 团结 tuánjié

    Đoàn Kết

    right
  • 团体 tuántǐ

    Đoàn Thể

    right
  • 推动 tuīdòng

    Đẩy Mạnh, Thúc Đẩy

    right
  • 推广 tuīguǎng

    Cuộn (Danh Từ)

    right
  • 推进 tuījìn

    Đẩy Mạnh, Thúc Đẩy

    right
  • 腿 tuǐ

    Đùi

    right
  • 退 tuì

    Lùi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org