Đọc nhanh: 痛 (thống). Ý nghĩa là: đau; đau đớn, bi thương; đau xót; đau thương, ra sức; cố hết sức. Ví dụ : - 头痛 Đau đầu; nhức đầu. - 他的头很痛。 Đầu anh ấy rất đau.. - 她牙痛得厉害。 Răng cô ấy đau dữ dội.
痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau; đau đớn
疾病创伤等引起的难受的感觉
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; đau xót; đau thương
悲伤
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 他 心中 满是 痛苦
- Trong lòng anh ấy đầy đau khổ.
- 这份 痛 难以忍受
- Nỗi đau này khó có thể chịu đựng được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
痛 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra sức; cố hết sức
尽情地;深切地;彻底地
- 我们 要 痛下决心 改变
- Chúng ta phải hạ quyết tâm cố hết sức thay đổi.
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 他 痛快 地 哭 了 一场
- Anh ấy ra sức khóc một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 痛 với từ khác
✪ 1. 疼 vs 痛
Giống:
- "疼" và "痛" đều là những cảm giác khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra, cả hai đều có thể làm vị ngữ.
Khác:
- "疼" chỉ sự khó chịu về thể chất, còn "痛" có thể chỉ sự khó chịu về thể chất hoặc tinh thần.
- "疼" cũng có nghĩa là "yêu thương", và nó có thể mang tân ngữ, nhưng "痛" không có nghĩa này, và nó không thể mang tân ngữ.
- "痛" cũng thường được dùng như một trạng ngữ, thể hiện sự "đau lòng và sâu sắc", còn "疼" thì không có cách dùng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›