Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 题目 tímù

    Đề Mục

    right
  • 体会 tǐhuì

    Cảm Nhận

    right
  • 体现 tǐxiàn

    Thể Hiện

    right
  • 体验 tǐyàn

    Trải Nghiệm

    right
  • 体育 tǐyù

    Thể Dục

    right
  • 天空 tiānkōng

    Bầu Trời

    right
  • 甜 tián

    Ngọt

    right
  • 条 tiáo

    Dây, Dải

    right
  • 跳 tiào

    Nhảy

    right
  • 跳高 tiàogāo

    Nhảy Cao

    right
  • 跳舞 tiàowǔ

    Khiêu Vũ

    right
  • 跳远 tiàoyuǎn

    Nhảy Xa, Nhảy Dài

    right
  • 铁 tiě

    Sắt (Ký Hiệu Fe)

    right
  • 铁路 tiělù

    Đường Sắt, Đường Ray

    right
  • 听力 tīnglì

    Khả Năng Nghe, Thính Lực, Năng Lực Nghe

    right
  • 听众 tīngzhòng

    Người Nghe, Thính Giả

    right
  • 停止 tíngzhǐ

    Thôi, Dừng, Ngừng

    right
  • 通常 tōngcháng

    Thông Thường

    right
  • 通信 tōngxìn

    Liên Lạc, Thư Từ Qua Lại, Thư Đi Tin Lại

    right
  • 同事 tóngshì

    Cộng Sự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org