Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 退出 tuìchū

    Ra Khỏi, Rút Khỏi

    right
  • 退休 tuìxiū

    Nghỉ Hưu

    right
  • 外交 wàijiāo

    Ngoại Giao

    right
  • 外面 wàimian

    Bên Ngoài, Phía Ngoài

    right
  • 外文 wàiwén

    Ngoại Văn, Chữ Nước Ngoài, Tiếng Nước Ngoài

    right
  • 完成 wánchéng

    Hoàn Thành

    right
  • 完美 wánměi

    Hoàn Hảo

    right
  • 完善 wánshàn

    Hoàn Thiện

    right
  • 完整 wánzhěng

    Hoàn Chỉnh

    right
  • 玩具 wánjù

    Đồ Chơi

    right
  • 碗 wǎn

    Bát

    right
  • 万 wàn

    Vạn

    right
  • 往往 wǎngwǎng

    Thường Thường

    right
  • 忘记 wàngjì

    Quên Mất

    right
  • 危害 wēihài

    Nguy Hại

    right
  • 危险 wēi xiǎn

    Nguy Hiểm

    right
  • 为 wéi

    Làm

    right
  • 为了 wèile

    Vì ….

    right
  • 为什么 wèishénme

    Vì Sao

    right
  • 围 wéi

    Vây, Bao Vây, Quây

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org